Có 4 kết quả:

素数 sù shù ㄙㄨˋ ㄕㄨˋ素數 sù shù ㄙㄨˋ ㄕㄨˋ訴述 sù shù ㄙㄨˋ ㄕㄨˋ诉述 sù shù ㄙㄨˋ ㄕㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

prime number

Từ điển Trung-Anh

prime number

Từ điển Trung-Anh

(1) to narrate
(2) to tell of

Từ điển Trung-Anh

(1) to narrate
(2) to tell of